Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các giải pháp giảm nhiễu cho điều chế nhiều mức trong Wimax di động / Nguyễn Hữu Tùng Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10795, PD/TK 10795
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Các giải pháp nâng độ nhạy hệ thống thông tin quang tốc độ cao / Lương Trác Đông; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 76 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10798, PD/TK 10798
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Các kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu số băng gốc và thực nghiệm trên module MCM33/EV / Đặng Trần Thái; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15254
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Cấu trúc các kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Phan Mạnh Hùng; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10792, PD/TK 10792
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Đặc tính của các cơ cấu ghép nối cáp anten / Nguyễn Văn Thưởng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 58 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10766, PD/TK 10766
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Đặc tính của các loại anten xoắn, anten loa và anten loga chu kỳ / Phạm Ngọc Sơn; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 67 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10765, PD/TK 10765
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Giải pháp điều khiển nghẽn mạng trong chuyển mạch chùm quang (ORS) bằng phương pháp làm lệch hướng đi / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10764, PD/TK 10764
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Mô hình kênh trong thông tin di động / Vũ Thanh Hải; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 65 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10803, PD/TK 10803
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Nghiên cứu các đặc tính của dụng cụ chiếu sáng bán dẫn / Nguyễn Văn Đảng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 60 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10773, PD/TK 10773
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Nghiên cứu công nghệ băng rộng W-CDMA và các giải pháp nâng cấp GSM lên W-CDMA / Bùi Quốc Trưởng; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10775, PD/TK 10775
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Nghiên cứu công nghệ băng rộng W-CDMA và các ứng dụng trong thông tin di động / Lương Văn Toàn; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10778, PD/TK 10778
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Nghiên cứu công nghệ ghép kênh quang WDM và ứng dụng trong các hệ thống truyền dữ liệu / Phạm Văn Mão; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10774, PD/TK 10774
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Nghiên cứu công nghệ MC-CDMA và các kỹ thuật cải thiện chất lượng đường truyền / Đỗ Văn Hiếu; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10782, PD/TK 10782
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Nghiên cứu công nghệ siêu băng rộng UWB và ứng dụng / Đào Bá Tuấn; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 71 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10776, PD/TK 10776
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Nghiên cứu công nghệ truyền sóng tần số vô tuyến qua sợi quang ROF (Radio over fiber) / Bùi Việt Dũng; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 73 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10785, PD/TK 10785
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Nghiên cứu hệ thống báo hiệu số 7 và ứng dụng trong mạng thông tin di động GSM / Phạm Văn Khương; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 49 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10800, PD/TK 10800
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Nghiên cứu hệ thống MC-CDMA và ứng dụng trong công nghệ 4G, đi sâu vào phương pháp điều khiển công suất trạm phát / Nguyễn Công Hùng; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10771, PD/TK 10771
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Nghiên cứu IP trên công nghệ 3G / Đinh Quang Sơn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10781, PD/TK 10781
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển thích nghi cho kênh vô tuyến trong thông tin di động / Vũ Văn Hạnh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10790, PD/TK 10790
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Nghiên cứu kỹthuật truyền dẫn số băng gốc và thực nghiệm trên module thí nghiệm MCM33/EV / Trịnh Mạnh Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07529, PD/TK 07529
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 21 Nghiên cứu mạng CANOpen và ứng dụng trên tàu thủy / Phùng Văn Tấn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 49 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10768, PD/TK 10768
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Nghiên cứu mạng chuyển mạch gói. Đi sâu thuật toán cửa sổ trượt. Một số bài toán ứng dụng / Nguyễn Thế Bình; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 68 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10797, PD/TK 10797
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Nghiên cứu mạng di động GSM, đi sâu cấu trúc và hoạt động của trạm BTS / Nguyễn Văn Trung; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10789, PD/TK 10789
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Nghiên cứu một kỹ thuật điều chế mới cho kênh truyền vô tuyến trong mạng GSM/EDGE / Đặng Thị Hà Xuyên; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10801, PD/TK 10801
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Nghiên cứu nguyên lý hoạt động Radar Terma/Scanter đi sâu nghiên cứu nguyên tắc phát / Nguyễn Văn Tân; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 51 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10772, PD/TK 10772
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Nghiên cứu về các mạch vòng khóa pha và các ứng dụng của chúng trong hệ thống thông tin số / Đặng Viết Thắng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10788, PD/TK 10788
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Nghiên cứu về kỹ thuật đa sóng mang và ứng dụng trong mạng thông tin di động 4G / Phạm Thị Huyền; nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10802, PD/TK 10802
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Nguyên lý chung của radar hàng hải. Đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động khối thu CAE-349A-1 của radar JMA 3254 / Nguyễn Xuân Hải; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10779, PD/TK 10779
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Nguyên lý nén thông tin đối với mã hóa dạng sống theo miền thời gian / Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 50 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10780, PD/TK 10780
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Phương pháp moment phân tích đặc tính anten mạch dải / Mai Thị Kim Oanh; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 60 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10799, PD/TK 10799
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1 2
    Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :